Độ rọi là gì? Công thức tính độ rọi và tiêu chuẩn độ rọi trong nhà ở 

Độ rọi là gì?
()

Để mua một chiếc đèn LED phù hợp với nhu cầu sử dụng không hề đơn giản chỉ là chọn hình dáng, màu sắc mà còn phải cân nhắc đến các yếu tố khác như điều kiện chiếu sáng, đặc biệt là độ rọi của đèn. Trong bài viết dưới đây, Vật tư 365 sẽ cung cấp thêm cho bạn những kiến thức cần thiết như độ rọi là gì và một số ứng dụng trong thiết kế nhà ở.

E(lx) Độ rọi E(lx) Độ rọi
0.25 Trăng đêm rằm 200-500 Công việc bằng mắt liên tục
1 Đủ tìm đường thoát nạn ra khỏi nhà 300-750 Công việc bằng mắt, độ khó trung bình
20 Nhận rõ mặt người 500-1000 Công việc bằng mắt, độ khó cao
20-50 Lối đi và khu vực làm việc ngoài trời 1000 Trời nhiều mây
75 Khu vực đỗ xe 1000-2000 Công việc rất phức tạp, quan sát tỉ mỉ
50-100 Định hướng ở nơi không ở lâu 2000 Độ rọi tối đa nơi làm việc
100-200 Phòng làm việc không liên tục 5000 Độ rọi tiêu điểm trên bàn mổ
200 Độ rọi tối thiểu cho phòng làm việc liên tục 100000 Nắng giữa trưa nhiệt đới
độ rọi
Độ rọi là gì?

Lux là gì?

Lux là đơn vị đo độ rọi, thường được sử dụng để tính lượng ánh sáng hay công suất ánh sáng chiếu trên bề mặt cụ thể. Lux là lượng lumen trên 1 mét vuông.

Đơn vị lux được dùng để đo cường độ ánh sáng phù hợp cho các loại phòng làm việc, văn phòng,…. để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.

Công thức tính độ rọi chi tiết 

Công thức tính độ rọi Lux: E=Φ/S

Trong đó:

  • Φ là tổng quang thông: đơn vị (Lumens)
  • S là diện tích bề mặt được chiếu sáng: đơn vị (m2)
  • đơn vị đo độ rọi là lux.

Xem thêm: Đèn Panel âm trần

Tiêu chuẩn độ rọi trong nhà ở và cách tính độ rọi tương ứng

Tại mỗi khu vực nhà ở sẽ đòi hỏi độ rọi đèn khác nhau. Dưới đây là bảng tiêu chuẩn độ rọi chiếu sáng trong nhà tại một số phòng cơ bản trong gia đình.

STT KHU VỰC LOẠI ĐÈN MÀU SẮC ĐỘ RỌI (lumen/m2)
1 Phòng khách/ sinh hoạt Âm trần Vàng/trung tính 300-500
2 Phòng Bếp Tuýp/bulb/ốp trần Trung tính 200 – 300
3 Phòng làm việc/học Âm trần/ Tuýp Trắng Trắng 300-500
4 Phòng ngủ/ tắm Âm Trần Vàng/Trung Tính 150-200
5 Hành lang Ốp nổi/ Bulb Vàng/Trung Tính 100-150

Cách tính độ rọi (lux) giúp ta dễ dàng xác định được độ chiếu sáng của bóng đèn và từ đó xác định lượng bóng phù hợp trong phòng. Trên mỗi đèn led đều có ghi thông số độ rọi. Chỉ cần áp dụng công thức tính độ rọi lux bạn sẽ dễ dàng tính được số lượng bóng đèn cần dùng.

công thức tính độ rọi
Công thức tính số bóng đèn cho diện tích cụ thể

Ví dụ: Phòng khách rộng 20m2 đang cần tìm số lượng đèn chiếu sáng. Gia chủ chọn đèn LED âm trần 5W có ánh sáng trung tính, độ rọi là 18Lx, quang thông 115lm/W. Áp dụng công thức trên thì số lượng bóng đèn LED 5W cần dùng là: (20 x 180)/(5 x115) = 6 => tức là cần lắp 6 bóng đèn để chiếu sáng.

Tùy theo loại đèn LED 5W của từng hãng mà sẽ có quang thông khác nhau. Bạn chỉ cần thay số vào công thức tính toán chiếu sáng nêu trên là được kết quả cần sử dụng bao nhiêu bóng đèn 5W để chiếu sáng cho phòng.

 

Tiêu chuẩn độ rọi chiếu sáng tự nhiên 

Ánh sáng tự nhiên luôn thay đổi theo từng thời điểm trong ngày, tính chất phản xạ và trạng thái của mây, chính vì vậy luôn có trị số thay đổi. Chính vì thế những loại đèn như đèn chùm, đèn thả trần, đèn sàn,… đều phải tuân theo các tiêu chuẩn chiếu sáng tự nhiên để cung cấp nguồn ánh sáng tốt, an toàn cho sức khỏe thị lực.

Dưới đây là độ rọi tiêu chuẩn các nguồn ánh sáng tự nhiên.

Độ rọi Nguồn ánh sáng
32.000 – 100.000 lx Ánh sáng mặt trời trong ngày
1.000 lx Các trường quay ở đài truyền hình
400 lx Văn phòng sáng sủa đủ ánh sáng, ánh sáng ngoài trời vào thời điểm hoàng hôn hay bình minh
1 lx Ánh sáng phản chiếu từ mặt trăng
0,00005 lx Ánh sáng từ các ngôi sao

Mối quan hệ của độ rọi với cường độ sáng, quang thông và công suất

Mối quan hệ giữa độ rọi và cường độ sáng lux

Xét một điểm M nằm trên mặt phẳng S cách nguồn sáng O một khoảng là r, góc giữa OM và pháp tuyến O tới mặt phẳng S là alpha. Độ rọi ngang ở điểm M được tính như sau: E= (Iα x cos α)/r2

Độ rọi với cường độ ánh sáng
Mối quan hệ giữa độ rọi và cường độ sáng lux

Qua công thức ta thấy, cường độ sáng lux có phụ thuộc phương mà không phụ thuộc vị trí, khoảng cách. Ngược lại, độ rọi phụ thuộc phương và giảm theo bình phương khoảng cách.

Phân biệt Lumen (quang thông) và Lux (độ rọi)

Có nhiều người gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa hai thông số kỹ thuật là lumen và lux. Nói nôm na, lumen là đơn vị đo tổng lượng ánh sáng phát ra trong khi lux là đơn vị đo cường độ ánh sáng.

Độ rọi là gì
Phân biệt lumen và lux

Khác biệt lớn nhất giữa hai đại lượng này chính là diện tích mà lượng chiếu sáng bao phủ. Ví dụ như với cùng 1000 lumen nếu tập trung trong diện tích 1 mét vuông sẽ chiếu sáng với độ rọi 1000lux, tuy nhiên khi trải rộng trên 10 mét vuông sẽ chỉ chiếu sáng với độ rọi 100lux.

Trên đây là khái niệm độ rọi là gì và những ứng dụng của độ rọi trên thực tế cho bạn tham khảo để có thể lựa chọn được loại đèn phù hợp với không gian sinh hoạt của gia đình.

Tham khảo: Den lon am tran

Tham khảo một số mẫu đèn LED âm trần Panasonic giá tốt tại:

Hình ảnhLoại đèn LEDDanh mụcGiá bán lẻSố lượngMua ngay
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 13W NNNC7616288Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 13W NNNC7616288Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 744,000  1,378,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 11W NNNC7616188Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 11W NNNC7616188Đèn LED âm trần Panasonic 744,000  1,378,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 13W NNNC7611288Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 13W NNNC7611288Đèn LED âm trần Panasonic 706,000  1,308,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 11W NNNC7611188Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 11W NNNC7611188Đèn LED âm trần Panasonic 706,000  1,308,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 12W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 12W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 184,000  340,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 9W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 9W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 159,000  295,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 6W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 6W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 135,000  249,000 
Đèn LED âm trần 15W Panasonic DN 2G NNV70092WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 15W Panasonic DN 2G NNV70092WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 265,000  492,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic DN 2G NNV70091WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 12W Panasonic DN 2G NNV70091WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 225,000  418,000 
Đèn LED âm trần 9W Panasonic DN 2G NNV70090WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 9W Panasonic DN 2G NNV70090WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 185,000  343,000 
Đèn LED âm trần vuông 15W Panasonic DN 2G | NNV70802WE1A, NNV70812WE1A, NNV70852WE1AĐèn LED âm trần vuông 15W Panasonic DN 2G | NNV70802WE1A, NNV70812WE1A, NNV70852WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 185,000  343,000 
Đèn LED âm trần vuông 12W Panasonic DN 2G | NNV70801WE1A, NNV70811WE1A, NNV70851WE1AĐèn LED âm trần vuông 12W Panasonic DN 2G | NNV70801WE1A, NNV70811WE1A, NNV70851WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 157,000  292,000 
Đèn LED âm trần vuông 9W Panasonic DN 2G | NNV70800WE1A, NNV70810WE1A, NNV70850WE1AĐèn LED âm trần vuông 9W Panasonic DN 2G | NNV70800WE1A, NNV70810WE1A, NNV70850WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 134,000  249,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic 245,000  455,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic 179,000  332,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic 151,000  280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic 131,000  243,000 
Đèn LED âm trần DN 2G Panasonic 24W lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần DN 2G Panasonic 24W lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic 255,000  472,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic 233,000  432,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic 170,000  315,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic 145,000  266,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 6W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 6W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic 86,000  160,000 
Đèn LED âm trần 15W đổi màu Panasonic NNP74476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 15W đổi màu Panasonic NNP74476 | Neo Slim SeriesĐèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic 276,000  512,000 
Đèn LED âm trần 12W đổi màu Panasonic NNP73476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W đổi màu Panasonic NNP73476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng 233,000  432,000 
Đèn LED âm trần 9W đổi màu Panasonic NNP72276 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W đổi màu Panasonic NNP72276 | Neo Slim SeriesĐèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic 191,000  355,000 
Đèn âm trần Panasonic siêu mỏng 18W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn âm trần Panasonic siêu mỏng 18W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 18W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Panasonic 228,000  423,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 15W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 15W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 199,000  369,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 167,000  309,000 
Đèn LED âm trần 9W siêu mỏng Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W siêu mỏng Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Panasonic 139,000  258,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 6W tròn siêu mỏng | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 6W tròn siêu mỏng | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 112,000  209,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 18W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 18W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 255,000  472,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED, Đèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 222,000  412,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Đèn LED Panasonic, Panasonic187,000 346,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 159,000  295,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 6W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 6W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 127,000  235,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W NNNC7656388 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W NNNC7656388 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 266,000  492,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W NNNC7656288 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W NNNC7656288 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 323,000  598,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W NNNC7656188 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W NNNC7656188 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 266,000  492,000 
Đèn LED âm trần cảm biến Panasonic 12W | DN SeriesĐèn LED âm trần cảm biến Panasonic 12W | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần cảm ứng, Đèn LED âm trần Panasonic 365,000  675,000 
Đèn LED âm trần cảm biến Panasonic 9W | DN SeriesĐèn LED âm trần cảm biến Panasonic 9W | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn led âm trần cảm ứng, Đèn LED âm trần Panasonic 335,000  620,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 323,000  598,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 213,000  395,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 213,000  395,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 323,000  598,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 9W | Tròn, góc chiếu 40°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 9W | Tròn, góc chiếu 40°Đèn LED âm trần Panasonic 142,000  263,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần 7W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn LED âm trần 6W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 6W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 124,000  310,000 
Đèn LED âm trần 9W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 148,000  370,000 
Đèn LED âm trần 9W Panasonic tròn giá tốt | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W Panasonic tròn giá tốt | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 114,000  285,000 
Đèn LED âm trần 12W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 180,000  450,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 150,400  376,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596388 6W tròn siêu mỏng | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596388 6W tròn siêu mỏng | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 96,000  240,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596888 15W tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596888 15W tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 176,000  440,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596688 18W Tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596688 18W Tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 18W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 204,000  510,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic NNP73349 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic NNP73349 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 225,600  376,000 
Đèn LED âm trần 5W Panasonic NNP71259 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 5W Panasonic NNP71259 tròn | Global SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 144,000  240,000 
Đèn LED âm trần 8W Panasonic NNP72249 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 8W Panasonic NNP72249 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 263,000  376,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic NNP735563 tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần 12W Panasonic NNP735563 tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 265,000  379,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP745563 15W Tròn | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP745563 15W Tròn | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 335,000  479,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP722563 8W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP722563 8W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 196,000  280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP712563/NNP712663 6W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP712563/NNP712663 6W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 171,000  245,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 9W NNNC7646088 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 9W NNNC7646088 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 172,000  430,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 12W NNNC7646188 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 12W NNNC7646188 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 212,000  530,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40501K19 tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40501K19 tròn | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 413,000  635,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD20701K19 8.6W tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD20701K19 8.6W tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 536,000  825,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD70501K19 góc tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD70501K19 góc tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 572,000  880,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD50701K19 8.6W tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD50701K19 8.6W tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 715,000  1,100,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40508K19 tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40508K19 tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 572,000  880,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD20708K19 8.6W tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD20708K19 8.6W tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 700,000  900,000 
Đèn LED âm trần 15W đổi màu NNNC7646288 Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 15W đổi màu NNNC7646288 Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 252,000  630,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 8.6W vuông | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 8.6W vuông | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 487,000  750,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NLP72426 25W trònĐèn LED âm trần Panasonic NLP72426 25W trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 190,000  200,000 
Đèn LED âm trần Panel 600 x 600 PanasonicĐèn LED âm trần Panel 600 x 600 PanasonicĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông, Đèn LED Panasonic, Panasonic 900,000  1,280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic ADL11R203 20W trònĐèn LED âm trần Panasonic ADL11R203 20W trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 545,000  550,000 Out of stock
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7635088 3W tròn chỉnh góc | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7635088 3W tròn chỉnh góc | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 96,000  240,000 
Đèn LED âm trần vuông Panasonic HH-LD20507K19 5.5W chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần vuông Panasonic HH-LD20507K19 5.5W chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông, Đèn LED Panasonic, Panasonic 624,000  960,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP72286 8.6W tròn | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNP72286 8.6W tròn | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 422,000  650,000 

Bài viết hữu ích với bạn chứ?

Chọn vào các ngôi sao để đánh giá!

Xếp hạng trung bình / 5. Số lượng đánh giá:

Chưa có đánh giá nào! Hãy là người đánh giá đầu tiên

Bài viết này thực sự hữu ích với bạn!

Theo dõi chúng tôi trên các kênh truyền thông xã hội!

Chúng tôi rất tiếc nếu bài viết này chưa hữu ích với bạn!

Hãy để chúng tôi cải thiện bài viết này!

Hãy cho chúng tôi biết làm sao để cải thiện bài viết này?

Lumen là gì? Tại sao Lumen lại quan trọng hơn W và hữu ích thế nào
Thương hiệu Philips của nước nào? Sản phẩm có tốt không?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.