Vật tư 365 chuyên phân phối các đèn âm trần thạch cao, đèn LED downlight âm trần từ các hãng đèn nổi tiếng như Panasonic, Nanoco, Paragon, Duhal, MPE và TLC Lighting…. Với đa dạng công suất từ 5W 5w 6w 7w 8w 9w đến 24W, kích thước D76 D90 D110. Cùng chính sách giá ưu đãi, Vật Tư 365 cam kết đem lại cho anh chị các sản phẩm chất lượng cao với giá đèn LED âm trần hợp lý nhất.
Để đảm báo quý khách hàng có được sản phẩm đèn ưng ý phù hợp với nhu cầu chiếu sáng cho gia đình, văn phòng, công ty, cửa hàng…chúng tôi xin niêm yết giá của nhà sản xuất. Nếu có nhu cầu mua giá đèn LED âm trần chính hãng mà chưa tìm được địa chỉ uy vui lòng liên hệ hotline 0912.917.977 bạn sẽ được tư vấn và mua giá tốt.
Bảng báo giá đèn LED âm trần Panasonic
Panasonic là một trong những thương hiệu đèn chiếu sáng nổi tiếng.
Bảng giá đèn LED âm trần Panasonic theo kích thước và công suất
Loại đèn LED | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
Đèn LED âm trần LED DOWNLIGHT DN Series
|
6W | Φ109/H: 50mm | 240.000 VND |
9W | Φ114mm/H:50mm | 285.000 VND | |
12W | Φ144mm/H:50mm | 376.000 VND | |
15W | Φ169mm/H:55mm | 440.000 VND | |
17W | Φ194mm/H:55mm | 510.000 VND | |
18W | Φ194mm/H:55mm | 510.000 VND | |
Đèn LED âm trần LED DOWNLIGHT điều chỉnh góc
|
3W | Φ90/H: 43.5mm | 240.000 VND |
5W | Φ90/H: 43.5mm | 270.000 VND | |
7W | Φ127/H: 50mm | 310.000 VND | |
9W | Φ127/H: 50mm | 430.000 VND | |
12W | Φ144/H: 55mm | 530.000 VND | |
15W | Φ144/H: 55mm | 530.000 VND | |
Đèn LED NEO SLIM DOWNLIGHT vuông | 9W | L120xW120/H:30mm | 370.000 VND |
Đèn LED NEO SLIM DOWNLIGHT tròn
|
6W | Φ120/H: 30mm | 255.000 VND |
9W | Φ120/H: 30mm | 299.000 VND | |
12W | Φ145/H: 30mm | 385.000 VND | |
15W | Φ170/H: 30mm | 479.000 VND | |
18W | Φ170/H: 30mm | 535.000 VND | |
Đèn LED DOWNLIGHT ALPHA Series tròn | 8.6W | Φ120/H: 35mm | 650.000 VND |
Đèn LED DOWNLIGHT ALPHA Series vuông | 8.6W | L100xW100/H:42mm | 750.000 VND |
Đèn LED DOWNLIGHT ONE – CORE thường góc chiếu 100 độ
|
5.5W | Φ100/H: 80mm | 635.000 VND |
8.6W | Φ100/H: 80mm | 825.000 VND | |
Đèn LED DOWNLIGHT ONE – CORE chống ẩm
|
5.5W | Φ100/H: 80mm | 880.000 VND |
8.6W | Φ100/H: 80mm | 1.100.000 VND | |
Đèn LED DOWNLIGHT ONE – CORE thường góc chiếu hẹp 24 độ
|
5.5W | Φ100/H: 80mm | 880.000 VND |
8.6W | Φ100/H: 80mm | 1.100.000 VND | |
Đèn LED DOWNLIGHT ONE – CORE vuông | 5.5W | L100xW100/H:80mm | 960.000 VND |
DOWNLIGHT LED điều chỉnh góc chiếu | 7W | Φ75/H: 32mm | 640.000 VND |
LED ốp trần nổi tròn
|
6W | Φ120/H: 36mm | 350.000 VND |
12W | Φ170/H: 36mm | 490.000 VND | |
18W | Φ225mm | 650.000 VND | |
24W | Φ300mm | 960.000 VND | |
LED NEO BULB
|
3W | 66.000 VND | |
5W | 83.000 VND | ||
7W | 92.000 VND | ||
9W | 118.000 VND | ||
13W | 149.000 VND | ||
15W | 174.000 VND | ||
Đèn văn phòng tấm lớn – mỏng | 36W | L595xW595/H:38mm | 1.490.000 VND |
Đèn văn phòng hiệu suất cao tấm lớn – mỏng | 36W | L1195xW595/H:38mm | 3.100.000 VND |
Đèn văn phòng tấm lớn – mỏng | 36W | L1195xW595/H:38mm | 3.100.000 VND |
Đèn LED DOWNLIGHT GLOBAL Series
|
5W | Φ95/H: 68mm | 240.000 VND |
8W | Φ95/H: 68mm | 276.000 VND | |
12W | Φ125/H: 78mm | 376.000 VND | |
Đèn LED DOWNLIGHT tròn tấm lớn – mỏng
|
6W | Φ105/H: 21mm | 245.000 VND |
8W | Φ105/H: 21mm | 280.000 VND | |
15W | Φ170/H: 21mm | 479.000 VND |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Giá đèn LED âm trần Panasonic tại Vật Tư 365 đảm bảo tốt nhất thị trường. Bên cạnh đó chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn và được bảo hành chính hãng dài lâu
Bảng báo giá đèn DOWNLIGHT âm trần Paragon
Paragon là thương hiệu đèn Việt Nam được nhiều người tin dùng vì các mẫu mã vô cùng đa dạng và mang tính thẩm mỹ cao cho không gian. Xem giá đèn âm trần các loại dưới đây từ Vattu365:
Bảng Giá Catalog đèn LED downlight âm trần Paragon
Loại đèn âm trần | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
Đèn LED âm trần thạch cao RRDA series
|
7W | Φ120/H: 30mm | 172.000 |
9W | Φ145/H: 30mm | 188.000 | |
12W | Φ170/H: 30mm | 238.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao RRDA series, đổi màu
|
7W | Φ120/H: 30mm | 222.000 |
9W | Φ145/H: 30mm | 252.000 | |
12W | Φ170/H: 30mm | 302.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDMM series
|
7W | Φ104/H: 40mm | 190.000 |
9W | Φ104/H: 40mm | 209.000 | |
12W | Φ157/H: 40mm | 270.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDMM series, đổi màu
|
7W | Φ104/H: 40mm | 158.000 |
9W | Φ104/H: 40mm | 285.000 | |
12W | Φ157/H: 40mm | 368.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDNN series
|
7W | 104x104mm | 190.000 |
9W | 104x104mm | 209.000 | |
12W | 157x157mm | 270.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDNN series, đổi màu
|
7W | 104x104mm | 258.000 |
9W | 104x104mm | 285.000 | |
12W | 157x157mm | 368.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRD00 series
|
7W | Φ104/H: 40mm | 206.000 |
9W | Φ104/H: 40mm | 231.000 | |
12W | Φ157/H: 40mm | 289.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRD00 series, đổi màu
|
7W | Φ104/H: 40mm | 281.000 |
9W | Φ104/H: 40mm | 315.000 | |
12W | Φ157/H: 40mm | 393.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDPP series
|
7W | 104x104mm | 206.000 |
9W | 104x104mm | 231.000 | |
12W | 157x157mm | 289.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDPP series, đổi màu
|
7W | 104x104mm | 281.000 |
9W | 104x104mm | 315.000 | |
12W | 157x157mm | 393.000 | |
Đèn LED âm trần thạch cao PRDYY series
|
5W | Φ108/H: 32mm | 170.000 |
7W | Φ118/H: 32mm | 190.000 | |
9W | Φ138/H: 32mm | 209.000 | |
12W | Φ178/H: 36mm | 290.000 | |
20W | Φ188/H: 36mm | 526.000 | |
5W | Φ108/H: 32mm | 238.000 | |
7W | Φ118/H: 32mm | 258.000 | |
9W | Φ138/H: 32mm | 285.000 | |
12W | Φ178/H: 36mm | 368.000 | |
20W | Φ188/H: 36mm | 737.000 |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Bảng báo giá đèn LED âm trần Duhal
Đèn LED âm trần Duhal có đa dạng mẫu mã từ đèn LED vuông âm trần đến tròn, thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm điện. Xem báo giá và kích thước đèn LED âm trần Dubal tại Vattu365 dưới đây:
Bảng Giá Catalog đèn LED âm trần Duhal
Loại đèn LED âm trần Duhal | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
Đèn LED âm trần kiểu dáng tấm lớn – mỏng
|
6W | ΦxH(mm): 106×30 | 96.000 VND |
6W | ΦxH(mm): 118×28 | 106.000 VND | |
9W | ΦxH(mm): 144×30 | 132.000 VND | |
12W | ΦxH(mm): 167×30 | 165.000 VND | |
15W | ΦxH(mm): 192×30 | 198.000 VND | |
3W | LxWxH (mm): 85x85x18 | 76.000 VND | |
6W | LxWxH (mm): 120x120x18 | 118.000 VND | |
9W | LxWxH (mm): 150x150x18 | 168.000 VND | |
12W | LxWxH (mm):170x70x18 | 188.000 VND | |
15W | LxWxH (mm): 190x190x18 | 228.000 VND | |
18W | LxWxH (mm):225x225x18 | 256.000 VND | |
24W | LxWxH (mm):297x297x18 | 348.000 VND | |
3W | ΦxH(mm): 91×22 | 62.000 VND | |
4W | ΦxH(mm): 105×22 | 73.000 VND | |
6W | ΦxH(mm): 105×22 | 96.000 VND | |
6W | ΦxH(mm): 120×22 | 96.000 VND | |
9W | ΦxH(mm): 150×22 | 126.000 VND | |
12W | ΦxH(mm): 170×22 | 150.000 VND | |
15W | ΦxH(mm): 192×22 | 180.000 VND | |
18W | ΦxH(mm): 222×22 | 198.000 VND | |
24W | ΦxH(mm): 300×22 | 290.000 VND | |
Đèn LED nổi viền tròn tấm lớn – mỏng
|
18W | ΦxH(mm): 215×37 | 168.000 VND |
24W | ΦxH(mm): 300×37 | 277.000 VND | |
18W | LxWxH (mm): 215x215x37 | 179.000 VND | |
24W | LxWxH (mm):300x300x37 | 288.000 VND | |
Đèn LED tán quang
|
5W | ΦxH(mm): 100×55 | 45.000 VND |
7W | ΦxH(mm): 118×56 | 56.000 VND | |
12W | ΦxH(mm): 140×65 | 68.000 VND | |
18W | ΦxH(mm): 175×75 | 96.000 VND | |
3W | ΦxH(mm): 100×55 | 40.000 VND | |
5W | ΦxH(mm): 100×55 | 46.000 VND | |
5W | ΦxH(mm): 100×45 | 102.000 VND | |
7W | ΦxH(mm): 105×50 | 116.000 VND | |
9W | ΦxH(mm): 115×60 | 143.000 VND | |
12W | ΦxH(mm): 140×80 | 169.000 VND |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Bảng giá đèn LED âm trần Duhal trên đây mang tính chất tham khảo. Để biết giá sản phẩm chính xác nhất vui lòng liên hệ đến hệ thống chăm sóc khách hàng của chúng tôi
Báo báo giá đèn downlight âm trần MPE
MPE là thương hiệu đèn chiếu sáng được các chuyên gia đánh giá cao vì có các loại đèn LED âm trần siêu mỏng cho hiệu suất cao lại ít tiêu tốn điện năng. Xem báo giá đèn LED âm trần MPE chi tiết các loại tại Vatu365 dưới đây:
Bảng giá catalog đèn LED downlight âm trần MPE
Loại đèn âm trần MPE | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
LED Slim âm trần series RP tấm lớn – mỏng
|
6W | Φ120x25mm | 146.000 VND |
9W | Φ150x25mm | 176.400 VND | |
12W | Φ170x25mm | 217.400 VND | |
18W | Φ225x25mm | 314.000 VND | |
24W | Φ300x25mm | 449.000 VND | |
LED Sensor, Dimmable âm trần series RPL/MS
|
12W | Φ170x25mm | 564.900 VND |
18W | Φ225x25mm | 682.500 VND | |
LED Sensor, Dimmable âm trần series RPL/Dim tấm lớn – mỏng
|
6W | Φ120x25mm | 355.300 VND |
Φ110x25mm | 355.300 VND | ||
9W | Φ150x25mm | 410.600 VND | |
12W | Φ170x25mm | 453.600 VND | |
15W | Φ190x25mm | 502.700 VND | |
18W | Φ225x25mm | 579.500 VND | |
24W | Φ300x25mm | 730.700 VND | |
LED âm trần Dimmable Series SPL tấm lớn – mỏng
|
6W | 120x120x25mm | 367.500 VND |
9W | 150x150x25mm | 424.200 VND | |
12W | 170x170x25mm | 466.200 VND | |
15W | 190x190x25mm | 516.600 VND | |
18W | 225x225x25mm | 617.400 VND | |
24W | 300x300x25mm | 749.700 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLB
|
5W | Φ110x34mm | 159.600 – 197.400 VND |
7W | Φ118x34mm | 176.400 – 231.000VND | |
9W | Φ118x34mm | 185.900 – 241.500 VND | |
9W | Φ140x40mm | 204.800 – 260.400 VND | |
12W | Φ140x40mm | 257.300 – 315.000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLV
|
5W | Φ110x34mm | 159.600 – 197.400 VND |
7W | Φ118x34mm | 176.400 – 231.000 VND | |
9W | Φ118x34mm | 185.900 – 241.500 VND | |
9W | Φ140x40mm | 204.800 – 260.400 VND | |
12W | Φ140x40mm | 257.300 – 315.000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLT
|
5W | Φ110x34mm | 159.600 – 197.400 VND |
7W | Φ118x34mm | 176.400 – 231.000 VND | |
9W | Φ118x34mm | 185.900 – 241.500 VND | |
9W | Φ140x40mm | 204.800 – 260.400 VND | |
12W | Φ140x40mm | 257.300 – 315.000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLE
|
6W | Φ92x50mm | 96.000 – 131.000 VND |
6W | Φ102x50mm | 96.000 – 131.000 VND | |
7W | Φ102x50mm | 96.000 – 131.000 VND | |
9W | Φ112x50mm | 113.000 – 162.000 VND | |
9W | Φ122x50mm | 113.000 – 162.000 VND | |
12W | Φ166x54mm | 164.000 – 245.000 VND | |
18W | Φ216x58mm | 255.000 – 326.000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLC
|
18W | Φ225x64mm | 488.300 VND |
24W | Φ225x64mm | 525.000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLC 3 màu
|
6W | Φ115x63mm | 201.600 VND |
9W | Φ115x63mm | 215.300 VND | |
12W | Φ175x64mm | 363.300 VND | |
18W | Φ225x64mm | 569.100 VND | |
24W | Φ225x64mm | 648.900 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DLF
|
7W | Φ225x64mm | 367.500 VND |
12W | Φ115x63mm | 447.300 VND | |
20W | Φ115x63mm | 932.400 VND | |
25W | Φ175x64mm | 1.049.000 VND | |
30W | Φ225x64mm | 1.312.5000 VND | |
LED DOWNLIGHT âm trần Series DL 65
|
12W | Φ95x98mm | 958.7 VND |
20W | Φ125x120mm | 1.438.500 VND | |
30W | Φ150x132mm | 1.856.400 VND |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh
Bảng báo giá đèn LED âm trần DOWLIGHT Nanoco
Bảng giá catalog đèn downlight âm trần Nanoco
Loại đèn downlight âm trần Nanoco | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
Đèn LED âm trần thạch cao dày đổi màu
|
5W | Φ110/H: 58.6mm | 296.000 VND |
8W | Φ110/H: 58.6mm | 315.000 VND | |
12W | Φ145/H: 65.8mm | 440.000 VND | |
14W | Φ145/H: 65.8mm | 480.000 VND | |
Đèn LED âm trần thạch cao chất liệu tốt
|
5W | Φ110/H: 58.6mm | 220.000 VND |
8W | Φ110/H: 58.6mm | 233.000 VND | |
12W | Φ145/H: 65.8mm | 334.000 VND | |
14W | Φ145/H: 65.8mm | 350.000 VND | |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng cảm biến
|
9W | Φ145/H: 22mm | 395.000 VND |
12W | Φ174/H: 22mm | 430.000 VND | |
6W | Φ129/H: 22mm | 185.000 VND | |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng đổi màu – góc chiếu 120 độ
|
6W | Φ129/H: 22mm | 185.000 VND |
9W | Φ135/H: 22mm | 270.000 VND | |
12W | Φ174/H: 22mm | 320.000 VND | |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ
|
6W | Φ129/H: 22mm | 164.000 VND |
9W | Φ135/H: 22mm | 198.000 VND | |
12W | Φ174/H: 22mm | 240.000 VND | |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, đổi màu | 12W | Φ174/H: 30mm | 320.000 VND |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, ánh sáng trung tính | 12W | Φ129/H: 22mm | 240.000 VND |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, ánh sáng vàng | 12W | Φ129/H: 22mm | 240.000 VND |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, ánh sáng trung tính | 9W | Φ135/H: 30mm | 198.000 VND |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, ánh sáng vàng | 6W | Φ120/H: 30mm | 164.000 VND |
Đèn LED âm trần thạch cao siêu mỏng – góc chiếu 120 độ, ánh sáng vàng | 9W | Φ135/H: 30mm | 198.000 VND |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Bảng báo giá đèn LED âm trần các loại TLC Lighting
Đèn LED âm trần hãng nào tốt? Đèn LED âm trần của TLC Lighting chính hãng giá bao nhiêu? Hãy tham khảo qua bảng giá chi tiết của Vattu365 dưới đây:
Bảng giá catalog đèn âm trần thạch cao TLC Lighting
Loại đèn LED âm trần TLC Lighting | Màu | Công suất (W) | Kích thước (mm) | Giá bán lẻ (VND) |
LED âm trần mặt cong TLC
|
Mặt trắng | 5W | Φ106x52mm | 178.000 – 211.000 VND |
Mặt vàng | 5W | Φ106x52mm | 182.000 – 215.000 VND | |
Mặt trắng | 7W | Φ118x52mm | 200.000 – 244.000 VND | |
Mặt vàng | 7W | Φ118x52mm | 104.000 – 249.000 VND | |
Mặt trắng | 12W | Φ150x52mm | 293.000 – 260.000 VND | |
Mặt vàng | 12W | Φ150x52mm | 298.000 – 364.000 VND | |
LED âm trần mặt cong đế mỏng TLC
|
Mặt trắng | 6W | Φ110x37mm | 167.000 – 196.000 VND |
Mặt vàng | 6W | Φ110x37mm | 171.000 – 200.000 VND | |
Mặt trắng | 8W | Φ118x37mm | 189.000 – 222.000 VND | |
Mặt vàng | 8W | Φ118x37mm | 193.000 – 227.000 VND | |
Mặt trắng | 10W | Φ150x37mm | 278.000 – 322.000 VND | |
Mặt vàng | 10W | Φ150x37mm | 282.000 – 327.000 VND | |
LED âm trần mặt cong Nano 2019 TLC – Platium
|
5W | Φ110x35mm | 191.000 – 213.000 VND | |
7W | Φ120x38mm | 213.000 – 256.000 VND | ||
9W | Φ145x39mm | 296.000 – 340.000 VND | ||
LED âm trần mặt cong Nano 2019 TLC – Gold
|
5W | Φ110x35mm | 184.000 – 207.000 VND | |
7W | Φ120x38mm | 207.000 – 249.000 VND | ||
9W | Φ145x39mm | 289.000 – 333.000 VND | ||
LED âm trần mặt cong Plast
|
5W | Φ110x35mm | 164.000 – 189.000 VND | |
7W | Φ120x38mm | 182.000 – 211.000 VND | ||
9W | Φ145x39mm | 256.000 – 311.000 VND | ||
LED âm trần chống chói tản nhiệt dày TLC
|
Mặt trắng | 5W | Φ110x65mm | 129.000 – 178.000 VND |
Mặt vàng | 5W | Φ110x65mm | 133.000 – 182.000 VND | |
Mặt trắng | 7W | Φ120x65mm | 151.000 – 189.000 VND | |
Mặt vàng | 7W | Φ120x65mm | 156.000 – 193.000 VND | |
Mặt trắng | 9W | Φ150x65mm | 211.000 – 244.000 VND | |
Mặt vàng | 9W | Φ150x65mm | 216.000 – 249.000 VND | |
LED âm trần chống chói tản nhiệt mỏng TLC
|
Mặt trắng | 5W | Φ110x65mm | 118.000 – 162.000 VND |
Mặt vàng | 5W | Φ110x65mm | 122.000 – 167.000 VND | |
Mặt trắng | 7W | Φ120x65mm | 133.000 – 178.000 VND | |
Mặt vàng | 7W | Φ120x65mm | 138.000 – 182.000 VND | |
Đèn LED âm trần đôi COB TLC | 14W | 225x120x75mm | 444.000 VND | |
LED âm trần đơn COB TLC | 7W | Φ107×66 | 210.000 VND | |
LED âm trần Nano COB
|
Platinum | 7W | Φ120×38 | 227.000 – 269.000 VND |
Gold | 7W | Φ120×38 | 218.000 – 260.000 VND | |
Plast | 7W | Φ120×38 | 193.000 – 222.000 VND | |
LED âm trần cổ điển TLC
|
Standard 2019 | 10W | Φ108×70 | 1.067.000 VND |
18K – Premier | 10W | Φ108×70 | 1.444.000 VND | |
LED âm trần mỏng TCL tròn
|
Màu sắc: Trắng/vàng
|
6W | Φ120×25 | 107.000 VND |
9W | Φ145×25 | 160.000 VND | ||
12W | Φ168×25 | 189.000 VND | ||
LED âm trần mỏng TCL vuông
|
Màu sắc: Trắng/Vàng
|
6W | 115x115x25 | 109.000 VND |
9W | 168x168x25 | 196.000 VND | ||
12W | 220x220x25 | 278.000 VND | ||
LED âm trần mỏng TCL tròn
|
Màu sắc: 3 màu
|
6W | Φ120×25 | 151.000 VND |
9W | Φ145×25 | 189.000 VND | ||
12W | Φ168×25 | 233.000 VND | ||
18W | Φ220×25 | 400.000 VND | ||
LED âm trần mỏng TCL vuông
|
Màu sắc: 3 màu
|
6W | 115x115x25 | 153.000 VND |
12W | 168x168x25 | 240.000 VND | ||
18W | 220x220x25 | 433.000 VND |
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Trên đây là bảng giá đèn LED âm trần thạch cao chi tiết đến từ các thương hiệu. Để biết được đèn LED âm trần giá bao nhiêu, chọn mua đèn LED âm trần hãng nào tốt để có thiết kế, công suất phù hợp với không gian nhất, chính hãng tư nhà sản xuất. Hãy liên hệ Vật Tư 365 để được tư vấn tận tình nhất.
* Lưu ý:
- Mức giá trên là giá bán lẻ, cập nhật giá đèn LED âm trần thạch cao các loại vui lòng liên hệ qua hotline: 0912.917.977
- Mức giá trên chưa bao gồn VAT và các chi phí phát sinh.
Báo giá đèn LED âm trần Nanoco chi tiết nhất 2022Trên đây là bảng giá đèn LED âm trần chúng tôi gửi đến bạn. Hi vọng có thể giải đáp được thắc mắc đèn LED âm trần giá bao nhiêu? Vật tư 365 cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng đảm bảo chất lượng và thời gian bảo hành như nhà sản xuất. Khi mua đèn LED downlight âm trần, đèn âm trần thạch cao. Quý khách hoàn toàn yên tâm về quyền lợi của mình. Cam kết bán giá đúng với nhà sản xuất, chính sách đổi trả và bảo hành.
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Hotline: 0912.917.977
- Email: cskh@vattu365.com
- Địa chỉ: 13-15 đường số 7, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TPHCM
- Website: vattu365.com