Cường độ ánh sáng là gì? Cách đo và công thức tính chi tiết

cường độ sáng
()

Cường độ ánh sáng là một trong những yếu tố đầu tiên khi khách hàng lựa chọn các thiết bị chiếu sáng. Vậy, cường độ ánh sáng là gì? Cách đo cường độ ánh sáng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc giải đáp những thắc mắc này!

Cường độ ánh sáng trong tiếng Anh

Cường độ ánh sáng trong tiếng Anh là “light intensity”.

Ký hiệu của cường độ ánh sáng

Cường độ ánh sáng được ký hiệu là I.

Giải thích Luminous Flux – Quang thông là gì?

Luminous Flux là tên tiếng Anh của quang thông. Quang thông là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn.

Cường độ ánh sáng Lux

Cường độ ánh sáng Lux là đơn vị đo cường độ ánh sáng cần thiết trên bề mặt diện tích cụ thể. Với 1 lux = 1 lm/m2.

Cường độ ánh sáng tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn cường độ ánh sáng không có một thông số cụ thể. Mỗi một không gian với mục đích sử dụng khác nhau sẽ có tiêu chuẩn cường độ ánh sáng khác nhau.

  • Đối với văn phòng, tiêu chuẩn ánh sáng cần thiết là 400 lux.
  • Đối với các khu vực khác, tiêu chuẩn ánh sáng như sau: Nhà kho ; 100 lux; Khu vực kiểm tra chất lượng sản phẩm ; 500 lux; Khu vực chung ; 200 lux; Khu vực dây chuyền sản xuất ; 300 lux.
  • Đối với khu vực nhà ở, tiêu chuẩn ánh sáng thường phụ thuộc vào điều kiện kinh tế của gia đình, thường nằm trong khoảng 150 lux đến 600 lux.
cường độ ánh sáng là gì
Ánh sáng tiêu chuẩn tại văn phòng làm việc là 400 lux

Độ ảnh hưởng của cường độ ánh sáng tới quang hợp

Cường độ ánh sáng tăng dần thì quang hợp càng tăng dần. Khi cường độ ánh sáng đến điểm bão hòa thì quang hợp vẫn không giữ nguyên.

Cách đo cường độ ánh sáng

Để đo được cường độ ánh sáng của một thiết bị chiếu sáng nhất định thì bạn phải sử dụng thiết bị chuyên dụng. Một số thiết bị đo cường độ ánh sáng phổ biến hiện nay, bao gồm:

Đơn vị đo cường độ ánh sáng

Đơn vị đo cường độ ánh sáng là Candela (cd), đây là một trong 07 đơn vị đo lường cơ bản của SI. Trong đó, 1cd = 1 lm/ sr.

Thiết bị đo cường độ ánh sáng

Máy đo KIMO LX50: Là thiết bị đo cầm tay gọn nhẹ, dễ sử dụng, dành cho những người không chuyên.

Cường độ ánh sáng
Máy đo KIMO LX50

Máy Tenmars TM- 203: Đây là dòng máy cao cấp, hiện đại với khả năng đo lường tất cả nguồn sáng có thể nhìn thấy được. Bên cạnh đó, máy có thể chuyển khoảng đo sao cho phù hợp và lưu giữ kết quả thông qua USB.

cuong do anh sang
Máy Tenmars TM- 203

Thiết bị cảm biến cường độ ánh sáng

Cảm biến cường độ ánh sáng BH1750 datasheet, BH1750 esp8266: Đây là loại cảm biến có ADC nội bộ với khả năng đưa ra kết quả đo với đơn vị lux, không cần đổi đơn vị hay tính toán. Cảm biến có mức giá tương đối rẻ trong khoảng 70.000 – 100.000 đồng/ 1 thiết bị.

quang thông đèn led
Thiết bị đo cường độ được sử dụng rộng rãi

Cảm biến cường độ ánh sáng Lux TSL 256: Đây là loại cảm biến dùng để đo ánh sáng hồng ngoại và ánh sáng thường sử dụng đơn vị đo là Lux. Cảm biến nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao, dễ dàng sử dụng. Giá sản phẩm dao động trong khoảng 60.000 – 90.000 đồng.

Tham khảo một số mẫu đèn LED âm trần Panasonic giá tốt tại Vật Tư 365:

Hình ảnhLoại đèn LEDDanh mụcGiá bán lẻSố lượngMua ngay
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 13W NNNC7616288Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 13W NNNC7616288Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 744,000  1,378,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 11W NNNC7616188Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền lớn 11W NNNC7616188Đèn LED âm trần Panasonic 744,000  1,378,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 13W NNNC7611288Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 13W NNNC7611288Đèn LED âm trần Panasonic 706,000  1,308,000 
Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 11W NNNC7611188Đèn LED âm trần LGP Panasonic viền nhỏ 11W NNNC7611188Đèn LED âm trần Panasonic 706,000  1,308,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 12W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 12W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 184,000  340,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 9W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 9W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 159,000  295,000 
Đèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 6W | DN 2GĐèn LED âm trần chống ẩm Panasonic 6W | DN 2GĐèn LED âm trần Panasonic 135,000  249,000 
Đèn LED âm trần 15W Panasonic DN 2G NNV70092WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 15W Panasonic DN 2G NNV70092WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 265,000  492,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic DN 2G NNV70091WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 12W Panasonic DN 2G NNV70091WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 225,000  418,000 
Đèn LED âm trần 9W Panasonic DN 2G NNV70090WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần 9W Panasonic DN 2G NNV70090WE1A | Đổi 3 màuĐèn LED âm trần Panasonic 185,000  343,000 
Đèn LED âm trần vuông 15W Panasonic DN 2G | NNV70802WE1A, NNV70812WE1A, NNV70852WE1AĐèn LED âm trần vuông 15W Panasonic DN 2G | NNV70802WE1A, NNV70812WE1A, NNV70852WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 185,000  343,000 
Đèn LED âm trần vuông 12W Panasonic DN 2G | NNV70801WE1A, NNV70811WE1A, NNV70851WE1AĐèn LED âm trần vuông 12W Panasonic DN 2G | NNV70801WE1A, NNV70811WE1A, NNV70851WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 157,000  292,000 
Đèn LED âm trần vuông 9W Panasonic DN 2G | NNV70800WE1A, NNV70810WE1A, NNV70850WE1AĐèn LED âm trần vuông 9W Panasonic DN 2G | NNV70800WE1A, NNV70810WE1A, NNV70850WE1AĐèn LED âm trần Panasonic 134,000  249,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic 245,000  455,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic 179,000  332,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic 151,000  280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic 131,000  243,000 
Đèn LED âm trần DN 2G Panasonic 24W lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần DN 2G Panasonic 24W lỗ khoét Ø175mmĐèn LED âm trần Panasonic 255,000  472,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 18W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø150mmĐèn LED âm trần Panasonic 233,000  432,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 15W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø125mmĐèn LED âm trần Panasonic 170,000  315,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 12W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø110mmĐèn LED âm trần Panasonic 145,000  266,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 9W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần Panasonic DN 2G 6W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic DN 2G 6W đơn sắc tròn | lỗ khoét Ø90mmĐèn LED âm trần Panasonic 86,000  160,000 
Đèn LED âm trần 15W đổi màu Panasonic NNP74476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 15W đổi màu Panasonic NNP74476 | Neo Slim SeriesĐèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic 276,000  512,000 
Đèn LED âm trần 12W đổi màu Panasonic NNP73476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W đổi màu Panasonic NNP73476 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng 233,000  432,000 
Đèn LED âm trần 9W đổi màu Panasonic NNP72276 | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W đổi màu Panasonic NNP72276 | Neo Slim SeriesĐèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic 191,000  355,000 
Đèn âm trần Panasonic siêu mỏng 18W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn âm trần Panasonic siêu mỏng 18W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 18W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Panasonic 228,000  423,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 15W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 15W đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 199,000  369,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 167,000  309,000 
Đèn LED âm trần 9W siêu mỏng Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W siêu mỏng Panasonic đơn sắc tròn | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Panasonic 139,000  258,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 6W tròn siêu mỏng | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 6W tròn siêu mỏng | Neo Slim SeriesĐèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 112,000  209,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 18W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 18W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 255,000  472,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED, Đèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 222,000  412,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần siêu mỏng, Đèn LED Panasonic, Panasonic187,000 346,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 159,000  295,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 6W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 6W đơn sắc | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 127,000  235,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W NNNC7656388 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 15W NNNC7656388 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 266,000  492,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W NNNC7656288 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 12W NNNC7656288 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 323,000  598,000 
Đèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W NNNC7656188 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần siêu mỏng Panasonic 9W NNNC7656188 đổi 3 màu | EZ-M SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 266,000  492,000 
Đèn LED âm trần cảm biến Panasonic 12W | DN SeriesĐèn LED âm trần cảm biến Panasonic 12W | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần cảm ứng, Đèn LED âm trần Panasonic 365,000  675,000 
Đèn LED âm trần cảm biến Panasonic 9W | DN SeriesĐèn LED âm trần cảm biến Panasonic 9W | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn led âm trần cảm ứng, Đèn LED âm trần Panasonic 335,000  620,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 323,000  598,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W vuông | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 213,000  395,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 9W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 213,000  395,000 
Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn Downlight Rimless Panasonic 12W tròn | Tràn viền, ánh sáng 180°Đèn LED âm trần Panasonic 323,000  598,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 9W | Tròn, góc chiếu 40°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 9W | Tròn, góc chiếu 40°Đèn LED âm trần Panasonic 142,000  263,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần 7W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 60°Đèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Tròn, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 7W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 122,000  226,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 60°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần chỉnh góc Panasonic 5W | Vuông, góc chiếu 38°Đèn LED âm trần Panasonic 107,000  198,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn âm trần Panasonic vuông 9W NNP72254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 155,000  286,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71255 siêu mỏng | Ánh sáng trắngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71250 siêu mỏng | Ánh sáng trung tínhĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn âm trần Panasonic vuông 6W NNP71254 siêu mỏng | Ánh sáng vàngĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông 134,000  249,000 
Đèn LED âm trần 6W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 6W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 124,000  310,000 
Đèn LED âm trần 9W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 148,000  370,000 
Đèn LED âm trần 9W Panasonic tròn giá tốt | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W Panasonic tròn giá tốt | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 114,000  285,000 
Đèn LED âm trần 12W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W IP44 chống ẩm Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 180,000  450,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 150,400  376,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596388 6W tròn siêu mỏng | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596388 6W tròn siêu mỏng | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 96,000  240,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596888 15W tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596888 15W tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 176,000  440,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7596688 18W Tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7596688 18W Tròn | DN SeriesĐèn LED âm trần 18W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 204,000  510,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic NNP73349 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 12W Panasonic NNP73349 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 225,600  376,000 
Đèn LED âm trần 5W Panasonic NNP71259 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 5W Panasonic NNP71259 tròn | Global SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 144,000  240,000 
Đèn LED âm trần 8W Panasonic NNP72249 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần 8W Panasonic NNP72249 tròn | Global SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 263,000  376,000 
Đèn LED âm trần 12W Panasonic NNP735563 tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần 12W Panasonic NNP735563 tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần 12W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 265,000  379,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP745563 15W Tròn | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP745563 15W Tròn | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 335,000  479,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP722563 8W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP722563 8W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 196,000  280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP712563/NNP712663 6W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic NNP712563/NNP712663 6W tròn siêu mỏng | Panel trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 171,000  245,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 9W NNNC7646088 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 9W NNNC7646088 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần 9W, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 172,000  430,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 12W NNNC7646188 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 12W NNNC7646188 tròn 3 màu | DN SeriesĐèn LED âm trần 12W, Đèn led âm trần 3 màu, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 212,000  530,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40501K19 tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40501K19 tròn | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 413,000  635,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD20701K19 8.6W tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD20701K19 8.6W tròn | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 536,000  825,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD70501K19 góc tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD70501K19 góc tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 572,000  880,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD50701K19 8.6W tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD50701K19 8.6W tròn chiếu 24 độ | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 715,000  1,100,000 
Đèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40508K19 tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần 5.5W Panasonic HH-LD40508K19 tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn led âm trần 5w, Đèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 572,000  880,000 
Đèn LED âm trần Panasonic HH-LD20708K19 8.6W tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic HH-LD20708K19 8.6W tròn chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 700,000  900,000 
Đèn LED âm trần 15W đổi màu NNNC7646288 Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần 15W đổi màu NNNC7646288 Panasonic | DN SeriesĐèn LED âm trần, Đèn LED âm trần Panasonic, Panasonic 252,000  630,000 
Đèn LED âm trần Panasonic 8.6W vuông | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic 8.6W vuông | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 487,000  750,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NLP72426 25W trònĐèn LED âm trần Panasonic NLP72426 25W trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 190,000  200,000 
Đèn LED âm trần Panel 600 x 600 PanasonicĐèn LED âm trần Panel 600 x 600 PanasonicĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông, Đèn LED Panasonic, Panasonic 900,000  1,280,000 
Đèn LED âm trần Panasonic ADL11R203 20W trònĐèn LED âm trần Panasonic ADL11R203 20W trònĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 545,000  550,000 Out of stock
Đèn LED âm trần Panasonic NNNC7635088 3W tròn chỉnh góc | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNNC7635088 3W tròn chỉnh góc | DN SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 96,000  240,000 
Đèn LED âm trần vuông Panasonic HH-LD20507K19 5.5W chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần vuông Panasonic HH-LD20507K19 5.5W chống ẩm | One Core SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn led âm trần vuông, Đèn LED Panasonic, Panasonic 624,000  960,000 
Đèn LED âm trần Panasonic NNP72286 8.6W tròn | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic NNP72286 8.6W tròn | Alpha SeriesĐèn LED âm trần Panasonic, Đèn LED Panasonic, Panasonic 422,000  650,000 

Công thức tính cường độ ánh sáng chuẩn

Công thức tính cường độ ánh sáng chuẩn như sau:

I = Ф / ω

Đơn vị đo cường độ ánh sáng: 1cd = 1lm/ sr.

Ví dụ:

Ngọn nến có quang thông là 1lm, trên diện tích 1m2 tính từ tâm nguồn sáng. Suy ra, cường độ chiếu sáng của ngọn nến sẽ là 1 candela. 1kcd = 1000 cd.

Ngọn đèn của một nhà xưởng có công suất 150w, quang thông là 19500lm; diện tích chiếu sáng là 25m2. Suy ra, cường độ chiếu sáng của đèn là 150w là 780 Candela.

Giới thiệu một vài cường độ ánh sáng tiêu biểu

Ánh sáng ngọn nến

  • Cường độ ánh sáng của ngọn nến thường được sử dụng để làm chuẩn.
  • Một ngọn nến thường có cường độ chiếu sáng là 1 candela, dù ngay cả khi có vật bị che mờ.
  • Đơn vị candela là tên của ngọn nến trong tiếng Latin.
cường độ sáng của ngọn nến
Cường độ ánh sáng của ngọn nến được sử dụng làm cường độ ánh sáng chuẩn

Cường độ nguồn sáng tự nhiên

Nguồn sáng tự nhiên Cường độ của nguồn sáng
Cường độ ánh sáng mặt trời 32000-100.000 lux
Mặt trăng 1 lux
Ngôi sao 0.00005 lux
Ánh sáng mặt trời tại thời điểm hoàng hôn hoặc bình minh 400 lux
Văn phòng sáng sủa 400 lux

Cường độ sáng của đèn LED

quang thông đèn led
Cường độ ánh sáng của đèn LED

Đây là tiêu chuẩn đèn LED phải đảm bảo trong chiếu sáng.

  • Quang thông của đèn LED được đo bằng đơn vị lumens. Đèn LED có quang thông càng cao thì khả năng chiếu sáng càng mạnh.
  • Chỉ số hoàn màu CRI: Phản ánh sự trung thực của màu sắc ánh sáng theo thang đo từ 0- 100 Ra. Đèn LED thường có chỉ số hoàn màu rất cao từ 85 – 90 Ra.
  • Hiệu suất ánh sáng: Là chỉ số phản ánh chất lượng ánh sáng của đèn LED, đơn vị lm/w. Hiệu suất chiếu sáng càng cao thì đèn lại có khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn. Mỗi không gian sẽ đòi hỏi hiệu suất chiếu sáng khác nhau. Lưu ý không nên chọn bóng đèn có hiệu suất dưới 70lm/w.
  • Dải nhiệt độ màu rộng tùy vào nhu cầu sử dụng.
  • Độ phân bổ ánh sáng: Thông số này phụ thuộc vào góc chiếu của đèn. Góc chiếu càng nhỏ thì ánh sáng sẽ càng tập trung hơn so với góc chiếu lớn. Đối với những văn phòng, khu xưởng, nên lựa chọn những góc chiếu 120 – 150 là phù hợp nhất.

Cường độ sáng phù hợp với văn phòng làm việc

Thiết kế ánh sáng dành cho phòng làm việc cần phải đáp ứng những yếu tố như: tiết kiệm năng lượng tối đa, ánh sáng trắng đảm bảo hiệu suất làm việc. Chính vì vậy, khi lắp đèn cần phải đảm bảo ánh sáng tập trung trên mặt bàn làm việc, ánh sáng đồng đều trong phòng và không có những góc chết.

  • Tiêu chuẩn ánh sáng để đọc sách là: 300 – 500 lux.
  • Tiêu chuẩn chung trong văn phòng là: 400 lux, phòng nghỉ ngơi dành cho nhân viên là: 150 lux.

Cường độ ánh sáng là gì? Cách đo cường độ ánh sáng như thế nào? Hy vọng những chia sẻ hữu ích trên đây sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về thông số này, cũng như lựa chọn được loại bóng đèn phù hợp với không gian chiếu sáng của mình.

 

Bài viết hữu ích với bạn chứ?

Chọn vào các ngôi sao để đánh giá!

Xếp hạng trung bình / 5. Số lượng đánh giá:

Chưa có đánh giá nào! Hãy là người đánh giá đầu tiên

Bài viết này thực sự hữu ích với bạn!

Theo dõi chúng tôi trên các kênh truyền thông xã hội!

Chúng tôi rất tiếc nếu bài viết này chưa hữu ích với bạn!

Hãy để chúng tôi cải thiện bài viết này!

Hãy cho chúng tôi biết làm sao để cải thiện bài viết này?

Đèn ngủ ốp trần - Đèn trang trí phòng ngủ giá rẻ loại nào tốt
Nhiệt độ màu (Kelvin) là gì? Bảng nhiệt độ màu ánh sáng đèn LED

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.