-59%Mới
Trong thời đại công nghệ phát triển, việc đảm bảo an toàn cho hệ thống điện không chỉ là một lựa chọn mà còn là nhu cầu thiết yếu. Thiết bị chống sét lan truyền ABB 2CTB815710R1900 OVR T1-T2 3N 12.5-275s P QS được thiết kế để mang đến giải pháp tối ưu, giúp bảo vệ các thiết bị điện trước những nguy cơ do sét đánh trực tiếp hay lan truyền.
Đặc điểm sản phẩm và so sánh với các loại khác
Xem thêm aptomat chống sét chính hãng khác tại: https://vattu365.com/thiet-bi-chong-set-lan-truyen-spd/
Sở hữu công nghệ tiên tiến từ Thụy Sĩ, thiết bị chống sét lan truyền ABB này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, với khả năng chịu tải dòng sét lên đến 12.5 kA. Sản phẩm không chỉ hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt mà còn nổi bật với độ bền và tuổi thọ cao, giúp người dùng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng. Cùng với đó, thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt giúp thiết bị phù hợp cho cả các hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp.
Điểm đáng chú ý của ABB OVR T1-T2 3N 12.5-275s P QS chính là tính năng bảo vệ kết hợp hai cấp độ Type 1 và Type 2. Điều này đảm bảo sự an toàn toàn diện, từ việc hấp thụ xung sét mạnh mẽ đến kiểm soát các dao động điện áp nhỏ hơn. Đây chính là giải pháp hoàn hảo để bảo vệ tối đa các thiết bị điện và đảm bảo tính liên tục trong vận hành hệ thống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị bảo vệ chuyên nghiệp và đáng tin cậy, ABB OVR T1-T2 3N 12.5-275s P QS chính là lựa chọn hàng đầu. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế nhờ giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế, mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của các thiết bị khác trong hệ thống.
Thông số chi tiết của OVR T1-T2 3N 12.5-275s P QS
Đặc điểm | Thông số |
Phù hợp với hệ thống nối đất Type of Low Voltage Distribution System |
TN-S và TT |
Mục đích sử dụng Suitable For |
Bảo vệ hệ thống khỏi quá áp thoáng qua (sét) |
Điện áp AC danh nghĩa của hệ thống (Uo) Nominal AC Voltage of the System (Uo) |
230/400 V |
Điện áp bảo vệ thông thường (UP) Voltage Protection Level ( UP) |
(L-N) 1,4 kV (N-PE) 1,4 kV (L-PE) 1,5 kV |
Điện áp hoạt động tối đa (UC) Maximum Continuous Operating Voltage (Uc) |
(L-PE) 275 V (L-L) 440 V (L-N) 275 V (N-PE) 255 V |
Khả năng chịu đựng quá áp tạm thời (UT) Temporary Overvoltage Test Value (UT) |
(L-N) 337 V (N-PE) 1200 V |
Dòng xả Discharge Current |
Danh nghĩa 20 kA Tối đa 80 kA Tổng 100 kA |
Dòng điện xung Impulse Current |
I (imp, 10 / 350 μs) 12,5 kA I (tổng, 10 / 350 μs) 50 kA |
Dòng điện xung sét Lightning Impulse Current |
12.5 |
ICC chịu được ngắn mạch Short Circuit Withstand Icc |
100 kA |
Follow Current Extinction Capacity If (Ifi) | (L-N) – kA (N-PE) 0,1 kA |
Công suất hao phí Power Loss |
63 mW |
Thiết bị bảo vệ ngắn mạch Short-Circuit Protective Devices |
Cầu dao đường cong B ≤ 125 A Cầu dao đường cong C ≤ 125 A Cầu chì loại gL ≤ 160 A Cầu chì loại gG ≤ 160 A |
Lớp chống sét Arrester Class |
Loại 1+2 |
Số cực được bảo vệ Number of Protected Poles |
4 |
Số cực Number of Poles |
4P (3P+N) |
Vị trí của các thiết bị đầu cuối trung tính Position of Neutral Terminals |
Bên phải |
Phiên bản thiết kế Version |
Dạng mô-đun (plug-in) |
Kiểu lắp Mounting Type |
Thanh ray (DIN-Rail) |
Loại sản phẩm Product Type |
QS |
Tính năng bảo trì phòng ngừa Preventive Maintenance Feature |
Có |
Chỉ báo trạng thái Status Indicator |
Có |
Các tùy chọn được cung cấp Options Provided |
Công nghiệp, tòa nhà thương mại |
Chiều rộng theo số khoảng cách mô-đun Width in Number of Modular Spacings |
4 |
Độ cao hoạt động tối đa cho phép Maximum Operating Altitude Permissible |
Without Derating 5000 |
Trạng thái RoHS RoHS Status |
Theo tiêu chuẩn EU 2011/65 / EU |
Chưa có đánh giá nào.