Nội dung chính trong Bảng giá
Ống nhựa Bình Minh là một trong những thương hiệu sản xuất ống nhựa lớn nhất tại Việt Nam gồm các nhóm sản phẩm chiếm doanh số đứng đầu thị trường hiện nay như: uPVC, PPR, HDPE, LDPE và phụ kiện ống nhựa Bình Minh. Cùng tìm hiểu về bảng giá ống nhựa Bình Minh 2024 trong nội dung dưới đây nhé!
Giới thiệu về công ty Cổ phần nhựa Bình Minh
Được thành lập từ năm 1977, đến nay Công ty ống Nhựa Bình Minh đã trở thành một doanh nghiệp đứng đầu trong lĩnh vực nhựa, ống nước nhựa và phụ kiện ống nhựa tại Việt Nam. Bên cạnh đó Ống Nhựa Bình Minh còn là nhà máy sản xuất ống nước nhựa lớn nhất khu vực phía Nam. Bình Minh sở hữu hệ thống thiết bị và công nghệ sản xuất tiên tiến được nhập khẩu từ Châu Âu đảm bảo cho ra những sản phẩm đạt chuẩn về chất lượng và môi trường.
Tính đến năm 2024, Công ty ống nhựa Bình Minh đã có bốn nhà máy tại có tỉnh thành phố lớn là: thành phố Hồ Chí Minh, tỉnh Bình Dương, tỉnh Long An và tỉnh Hưng Yên. Các sản phẩm của Công ty nhựa Bình Minh đều đạt các tiêu chuẩn về chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015 và các tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam như: TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996/ ISO 4422:1990,...
Vật Tư 365 với kinh nghiệm trên 20 năm làm đại lý ống Nhựa Bình Minh tại TPHCM nói riêng và cả nước nói chung. Chúng tôi luôn có sẵn hàng trong kho với chế độ giao hàng siêu tốc trong 4h làm việc. Mức chiết khấu cao lên đến 20% đối với mặt hàng ống PVC Bình Minh, 50% với ống nhựa PPR,… tùy theo từng đơn hàng. Luôn đảm bảo có báo giá ống nhựa Bình Minh tốt nhất cho khách hàng theo đúng số lượng yêu cầu.
Clip giới thiệu về ống nhựa Bình Minh tại Kênh Youtube của Vật Tư 365
Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2024 mới nhất, chi tiết nhất!
Dưới đây là bảng giá ống nhựa Bình Minh chi tiết, bạn có thể xem trực tiếp phía dưới hoặc tải về thông qua link Google Drive mà chúng tôi đính kèm phía dưới. Những thông tin này này được cập nhật chính thống từ Bình Minh và được cập nhật liên tục nên bạn hoàn toàn yên tâm!
Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh 2024
Bảng giá ống nước PVC-U Bình Minh bao gồm 5 hệ đo lường:
Hệ Inch
Hệ Inch chịu áp lực cao
Hệ mét (tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO4422:1990)
Hệ mét (tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO1452:2009)
Hệ COID (tiêu chuẩn AS/NSZ 1477:2017 và tiêu chuẩn ISO 2531:2009)
*** Lưu ý: Những bảng giá ống PVC Bình Minh trên đây được áp dụng từ ngày 01/01/2024
Để hiểu hơn về các đơn vị đo kích thước ống, bạn có thể đọc thêm bài viết DN là gì? Bảng quy đổi kích thước ống tiêu chuẩn
Tải Bảng giá ống PVC-U Bình Minh 2024 File PDF
Bảng giá phụ tùng ống nhựa PVC Bình Minh 2024
Bảng giá phụ tùng ống PVC Bình Minh bao gồm 2 hệ đo lường:
- Hệ Inch (tiêu chuẩn TCVN 8491:2011)
- Hệ Mét.
Tải Bảng giá phụ kiện PVC-U Bình Minh 2024 File PDF
*** Lưu ý: Bảng giá phụ tùng ống PVC Bình Minh trên đây áp dụng từ ngày 01/01/2024
Trước khi đi đến với bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh, Chúng ta cùng tìm hiểu về kích thước ống Bình Minh ngay bên nhé!
ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA BÌNH MINH TPHCM
- Hotline: 0912.917.977
- Email: cskh@vattu365.com
- Website:: vattu365.com
- Địa chỉ: 13-15 đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP.HCM
Kích thước ống nhựa PVC Bình Minh
Sau đây, Vật Tư 365 sẽ tổng hợp đầy đủ các loại kích thước ống nhựa Bình Minh gồm: phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 75, phi 90, phi 100, phi 110, phi 114, phi 125, phi 140, phi 150, phi 160, phi 168, phi 180, phi 200, phi 220, phi 225, phi 250, phi 280, phi 315, phi 355, phi 400, phi 450, phi 500, phi 560, phi 630,...
Có thể thấy các loại ống nước có kích thước khác nhau do được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau, cụ thể:
- DIN 8074:2011-12 cho ống HDPE
- DIN 8077:2008-09 cho ống PPR
- ISO 1452-5:2009 đối với ống PVC
- ASTM A53 cho ống kẽm
Dưới đây là bảng kích thước ống PVC Bình Minh theo bảng giá mà nhà sản xuất cung cấp. Bạn có thể dựa vào kích thước này để lựa chọn ống PVC.
Kích thước ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011
STT | Tên | Quy cách | PN |
---|---|---|---|
1 | Ø 21 | 21 x 1,6mm | 15 |
21 x 3,0mm | 29 | ||
2 | Ø 27 | 27 x 1,8mm | 12 |
27 x 3,0mm | 22 | ||
3 | Ø 34 | 34 x 2,0mm | 12 |
34 x 3,0mm | 20 | ||
4 | Ø 42 | 42 x 2,1mm | 9 |
42 x 3,0mm | 15 | ||
5 | Ø 49 | 49 x 2,4mm | 9 |
49 x 3,0mm | 13 | ||
6 | Ø 60 | 60 x 2,0mm | 6 |
60 x 2,8mm | 9 | ||
60 x 3,0mm | 10 | ||
7 | Ø 90 | 90 x 1,7mm | 3 |
90 x 2,9mm | 6 | ||
90 x 3,0mm | 7 | ||
90 x 3,8mm | 9 | ||
8 | Ø 114 | 114 x 3,2mm | 5 |
114 x 3,8mm | 6 | ||
114 x 4,9mm | 9 | ||
9 | Ø 130 | 130 x 5,0mm | 8 |
10 | Ø 168 | 168 x 4,3mm | 5 |
168 x 7,3mm | 9 | ||
11 | Ø 220 | 220 x 5,1mm | 5 |
220 x 6,6mm | 6 | ||
220 x 8,7mm | 9 |
Kích thước ống PVC-U hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990
STT | Tên | Quy cách | PN |
---|---|---|---|
1 | Ø 63 | 63 x 1,6mm | 5 |
63 x 1,9mm | 6 | ||
63 x 3,0mm | 10 | ||
2 | Ø 75 | 75 x 1,5mm | 4 |
75 x 2,2mm | 6 | ||
75 x 3,6mm | 10 | ||
3 | Ø 90 | 90 x 1,5mm | 3,2 |
75 x 2,7mm | 6 | ||
75 x 4,3mm | 10 | ||
4 | Ø 110 | 110 x 1,8mm | 3,2 |
110 x 3,2mm | 6 | ||
110 x 5,3 mm | 10 | ||
5 | Ø 140 | 140 x 4,1 mm | 6 |
140 x 6,7mm | 10 | ||
6 | Ø 160 | 160 x 4,0mm | 4 |
160 x 4,7mm | 6 | ||
160 x 7,7mm | 10 | ||
7 | Ø 200 | 200 x 5,9mm | 6 |
200 x 9,6mm | 10 | ||
8 | Ø 225 | 225 x 6,6mm | 6 |
140 x 10,8mm | 10 | ||
9 | Ø 250 | 250 x 7,3mm | 6 |
250 x 11,9mm | 10 | ||
10 | Ø 280 | 250 x 8,2mm | 6 |
250 x 13,4mm | 10 | ||
11 | Ø 315 | 315 x 9,2mm | 6 |
315 x 15,0mm | 10 | ||
12 | Ø 400 | 315 x 11,7mm | 6 |
315 x 19, Imm | 10 | ||
13 | Ø 450 | 315 x 13,8mm | 6,3 |
315 x 21,5mm | 10 | ||
14 | Ø 500 | 315 x 15,3mm | 6,3 |
315 x 23,9mm | 10 | ||
15 | Ø 560 | 315 x 17,2mm | 6,3 |
315 x 26,7mm | 10 | ||
16 | Ø 630 | 630 x 19,3mm | 6,3 |
630 x 30,0mm | 10 |
Kích thước ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 và tiêu chuẩn ISO 2531:2009
STT | Tên | Quy cách | PN |
---|---|---|---|
1 | Ø 100 | 100 x 6,7mm | 12 |
2 | Ø 150 | 150 x 9,7mm | 12 |
3 | Ø 200 | 200 x 9,7mm | 10 |
200 x 11,4mm | 12 |
Kích thước ống PVC-U hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
STT | Tên | Quy cách | PN |
---|---|---|---|
1 | Ø 75 | 75 x 1,5mm | 4 |
75 x 1,9mm | 5 | ||
75 x 2,3mm | 6 | ||
75 x 2,9mm | 8 | ||
75 x 3,6mm | 10 | ||
75 x 4,5mm | 12,5 | ||
2 | Ø 90 | 90 x 1,5mm | 3 |
90 x 1,8mm | 4 | ||
90 x 2,2mm | 5 | ||
90 x 2,8mm | 6 | ||
90 x 3,5mm | 8 | ||
90 x 4,3mm | 10 | ||
90 x 5,4mm | 12,5 | ||
3 | Ø 110 | 110 x 1,8mm | 4 |
110 x 2,2mm | 5 | ||
110 x 2,7mm | 6 | ||
110 x 3,4mm | 8 | ||
110 x 4,2mm | 10 | ||
110 x 5,3mm | 12,5 | ||
110 x 6,6mm | 16 | ||
4 | Ø 125 | 125 x 2,5mm | 5 |
125 x 3, Imm | 6 | ||
125 x 3,9mm | 8 | ||
125 x 4,8mm | 10 | ||
125 x 6,0mm | 12,5 | ||
5 | Ø 140 | 140 x 2,3mm | 4 |
140 x 2,8mm | 5 | ||
140 x 3,5mm | 6 | ||
140 x 4,3mm | 8 | ||
140 x 5,4mm | 10 | ||
140 x 6,7mm | 12,5 | ||
6 | Ø 160 | 160 x 2,6mm | 4 |
160 x 3,2mm | 5 | ||
160 x 4,0mm | 6 | ||
160 x 4,9mm | 8 | ||
160 x 6,2mm | 10 | ||
160 x 7,7mm | 12,5 | ||
160 x 9,5mm | 16 | ||
7 | Ø 180 | 180 x 5,5mm | 8 |
180 x 6,9mm | 10 | ||
180 x 8,6mm | 12,5 | ||
180 x 10,7mm | 16 | ||
8 | Ø 200 | 200 x 3,2mm | 4 |
200 x 4,0mm | 5 | ||
200 x 4,9mm | 6 | ||
200 x 6,2mm | 8 | ||
200 x 7,7mm | 10 | ||
200 x 9,6mm | 12,5 | ||
200 x 11,9mm | 16 | ||
9 | Ø 225 | 225 x 5,5mm | 6 |
225 x 6,9mm | 8 | ||
225 x 8,6mm | 10 | ||
225 x 10,8mm | 12,5 | ||
225 x 13,4mm | 16 | ||
10 | Ø 250 | 250 x 5,0mm | 5 |
250 x 6,2mm | 6 | ||
250 x 7,7mm | 8 | ||
250 x 9,6mm | 10 | ||
250 x 11,9mm | 12,5 | ||
11 | Ø 280 | 280 x 6,9mm | 6 |
280 x 8,6mm | 8 | ||
280 x 10,7mm | 10 | ||
280 x 13,4mm | 12,5 | ||
12 | Ø 315 | 315 x 5,0mm | 4 |
315 x 7,7mm | 6 | ||
315 x 9,7mm | 8 | ||
315 x 12,1mm | 10 | ||
315 x 15,0mm | 12,5 | ||
13 | Ø 355 | 355 x 8,7mm | 6 |
355 x 10,9mm | 8 | ||
355 x 13,6mm | 10 | ||
355 x 16,9mm | 12,5 | ||
14 | Ø 400 | 400 x 9,8mm | 6 |
400 x 12,3mm | 8 | ||
400 x 15,3mm | 10 | ||
400 x 19, Imm | 12,5 | ||
15 | Ø 450 | 450 x 13,8mm | 8 |
450 x 21,5mm | 12,5 | ||
16 | Ø 500 | 500 x 15,3mm | 8 |
500 x 23,9mm | 12,5 | ||
17 | Ø 560 | 560 x 17,2mm | 8 |
560 x 26,7mm | 12,5 | ||
18 | Ø 630 | 630 x 19,3mm | 8 |
630 x 30,0mm | 12,5 |
Sau khi đã hiểu rõ về kích thước ống PVC Bình Minh hãy đi vào bảng giá ống nhựa Bình Minh PPR ngay dưới đây nhé!
Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh và phụ kiện
Ống nhựa PPR Bình Minh và phụ kiện PP-R là những sản phẩm bán chạy tại Vật Tư 365. Giá của chúng được thay đổi thường xuyên nên bạn cần liên hệ để được nhận báo giá mới nhất nhé!
Tải Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh File PDF
Và đây là bảng giá phụ tùng PPR Bình Minh File PDF.
Bảng giá ống nhựa PE Bình Minh
Ống nhựa HDPE (hay ống PE) Bình Minh được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene với tỷ trọng PE khá cao là PE100 và PE80.
Ống nhựa HDPE Bình Minh thường được dùng trong các hệ thống dẫn nước như:
- Dẫn nước nóng để sinh uống và sinh hoạt thường ngày
- Dẫn nước nóng vào các nhà máy lớn
- Dùng trong hệ thống cấp thoát nước. Đòi hỏi ống nước phải có độ bền cao, chịu được va đập và áp suất cao.
Dưới đây là bảng giá ống HDPE Bình Minh mới nhất hiện nay
Tải Bảng giá ống nhựa PE Bình Minh
Dưới đây là bảng giá phụ ống PE đúc - hàn điện trở, đúc Hàn đối đầu, thủ công - hàn đối đầu,...
Tải Bảng giá ống nhựa PE Đúc - hàn đối đầu Bình Minh
Bảng giá ống PE gân thành đôi Bình Minh và phụ tùng
Tải Bảng giá ống nhựa PE gân thành đôi Bình Minh
*** Lưu ý: Bảng giá ống PE gân Bình Minh và phụ tùng trên đây có giá trị từ ngày 07/02/2022
Bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE
Tải Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
Bảng giá gioăng cao su Bình Minh các loại
Tải Bảng giá gioăng cao su Bình Minh
Bảng giá các sản phẩm khác từ thương hiệu Nhựa Bình Minh
Tải Bảng giá các sản phẩm Bình Minh khác
Bạn vừa theo dõi các loại bảng giá của thương hiệu ống nước Bình Minh. Do biến động của thì trường giá của chúng có thể thay đổi, vì vậy để biết đơn giá ống nhựa Bình Minh cập nhật mới nhất vui lòng liên hệ Đại lý cấp 1 Vật Tư 365 để được tư vấn báo giá chiết khấu cao
ĐẠI LÝ ỐNG NHỰA BÌNH MINH TPHCM
- Hotline: 0912.917.977
- Email: cskh@vattu365.com
- Website:: vattu365.com
- Địa chỉ: 13-15 đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP.HCM
Tổng hợp Bảng giá ống nhựa Bình Minh theo khu vực
Bảng giá ống nước Bình Minh khu vực Miền Nam
Bảng giá ống nước Bình Minh dưới đây được cung cấp bởi Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (BMP) áp dụng cho khu vực phía Nam.
Bảng giá ống nước Bình Minh khu vực Miền Bắc
Giá ống nhựa Bình Minh dưới đây được cung cấp bởi Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh Miền Bắc (NBM) áp dụng cho khu vực phía Bắc.
Bảng giá ống Bình Minh tổng hợp
Dưới đây là Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp cho cả 2 miền Nam - Bắc. Bảng giá được cung cấp chính thức bởi Công ty Bình Minh
STT | Bảng giá ống nước Bình Minh đầy đủ | Link file PDF |
1 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp Miền Nam | |
2 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp Miền Bắc | |
3 | Bảng giá tổng hợp 2 miền |
Catalogue ống nhựa Bình Minh 2024
Cùng theo dõi Catalogue các loại ống nhựa Bình Minh và phụ kiện - nhà cung cấp ống nhựa hàng đầu trên thị trường hiện nay
Ống và phụ tùng ống PVC cứng hệ inch
Tải Catalogue Ống và phụ tùng ống PVC cứng hệ inch Bình Minh tại đây
Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ mét - ISO 1452:2009
Tải Catalogue Ống và phụ tùng ống nhựa PVC Bình Minh cứng hệ mét - ISO 1452:2009 tại đây
Ống nhựa PVC cứng hệ mét - ISO 4422:1990
Tải Catalogue Ống nhựa PVC cứng hệ mét - ISO 4422:1990 tại đây
Ống nhựa PVC cứng hệ CIOD - AS/ NZS 1477:2006
Tải Catalogue Ống nhựa PVC cứng hệ CIOD - AS/ NZS 1477:2006 Bình Minh tại đây
Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm
Tải Catalogue Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm Bình Minh tại đây
Gioăng cao su và keo dán dùng cho ống & phụ tùng ống nhựa PVC cứng
Tải Catalogue Gioăng cao su và keo dán dùng cho ống & phụ tùng ống nhựa PVC cứng tại đây
Ống và phụ tùng ống gân thành đôi HDPE
Tải Catalogue Ống và phụ tùng ống gân thành đôi HDPE Bình Minh tại đây
Ống và phụ tùng ống nhựa HDPE - ISO 4427:2007
Tải Catalogue Ống và phụ tùng ống nhựa HDPE - ISO 4427:2007 Bình Minh tại đây
Ống & phụ tùng ống nhựa PP-R Bình Minh
Tải Catalogue Ống & phụ tùng ống nhựa PP-R Bình Minh tại đây
Đại lý ống nhựa Bình Minh uy tín tại TPHCM
Vật Tư 365 là đại lý ống nhựa Bình Minh tại TPHCM với nhiều chủng loại ống nhựa từ PVC, PPR, PE cho tới các loại phụ kiện, phù tùng đi kèm. Nhờ hàng luôn có sẵn tại kho nên bạn sẽ không mất quá nhiều thời gian cho việc chờ đợi hàng hóa, hơn nữa chúng tôi cam kết giao hàng nhanh nhất đảm bảo tiến độ tổng thể của công trình bạn đang thi công.
Bên cạnh chất lượng giá cả là tiêu chí hầu hết mọi người ai cũng quan tâm. Đến với chúng tôi bạn hoàn toàn yên tâm về vấn đề nay. Do lấy hàng trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian nên sẽ không mất bất kỳ khoản chiết khấu nào, bạn sẽ được chiết khấu cao, mua càng nhiều chiết khấu càng cao.
Trên đây là các bảng giá ống nhựa Bình Minh mới nhất năm 2024 được Vật Tư 365 cập nhật thường xuyên. Để biết thêm các thông tin về sản phẩm ống nhựa chính hãng Bình Minh chất lượng cao tại Vật Tư 365, các bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0912 917 977 hoặc truy cập website https://vattu365.com/ để chọn lựa cho mình những sản phẩm phù hợp nhất cũng như được báo giá ống Bình Minh với chiết khấu cao nhất nhé!
Thông số kỹ thuật của các loại ống nước Bình Minh
Ống PVC | Ống PPR | Ống HDPE | |
Vật iệu | Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. | Ống và phụ tùng ống nhựa PPR Bình Minh được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R80. | Ống và phụ tùng ống gân thành đôi HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE). |
Lĩnh vực áp dụng | Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng :
Các hệ thống ống này được chôn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. | Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh thích hợp cho các ứng dụng:
| Ống và phụ tùng ống HDPE thích hợp dùng cho các ứng dụng:
|
Tính chất vật lý |
|
|
|
Tính chất hóa học | Chịu được:
Không chịu được :
| Chịu được các loại hóa chất như: Dung dịch Axit, dung dịch kiềm, dung dịch muối và các loại dung môi yếu Không chịu được các axít đậm đặc có tính oxy hóa cao và các tác nhân Halogen | Chịu được các loại hóa chất như: Dung dịch Axit, dung dịch kiềm và các loại dung môi yếu Không chịu được các axít đậm đặc có tính oxy hóa cao và các tác nhân halogen |
Áp suất làm việc | Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45 độ C . Áp suất làm việc được tính theo Công thức: P = K x PN Trong đó :
|
VẬT TƯ 365 - NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC CHUYÊN NGHIỆP |
---|
Hotline: 0912917977 |
Email: cskh@vattu365.com |
Website: https://vattu365.com/ |
Showroom: 13 đường số 7, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TPHCM (Click xem đường) |
Vật Tư 365 là Nhà phân phối thiết bị điện nước dân dụng và công nghiệp tại TP.HCM từ các thương hiệu uy tín như Panasonic, Nanoco, MPE, Schneider, Sino Vanlock, Bình Minh, Minh Hòa, Hoa Sen, Tiền Phong,... Vật Tư 365 Cam kết sản phẩm chính hãng, mức giá tốt, hỗ trợ giao hàng nhanh ở các tỉnh đáp cùng nhiều chương trình hấp dẫn ứng nhu cầu của khách hàng. |
Tham khảo một số loại vật tư nước bán chạy
Rọ đồng MBV Phi 49 DN40 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rắc co nhựa đồng hồ nước Phi 21 DN15 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 21 DN15 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Van phao cơ đồng MBV Phi 27 DN20 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 27 DN20 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 27 DN20 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 21 DN15 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Đồng hồ nước nhựa Minh Hoà MD-15E phi 21 (Kèm đuôi thau) | Hàng chính hãng
Tạm hết hàng
Van phao cơ đồng MI Phi 21 DN15 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 76 DN65 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Phao điện Radar ST-70AB Chính hãng, Giá tốt
Còn hàng
Van phao cơ đồng MBV Phi 34 DN25 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Đồng hồ nước thân đồng Minh Hòa MHD-15E | Hàng chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 34 DN25 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 42 DN32 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 114 DN100 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Đồng hồ nước nhựa Minh Hòa MD-20 Phi 27 | Hàng chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 76 DN65 MI Chính hãng
Còn hàng
Đồng hồ nước nhựa Minh Hòa MHC-15 phi 21 | Hàng chính hãng
Còn hàng
Van phao cơ đồng MBV Phi 21 DN15 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 34 DN25 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 114 DN100 MI Chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 90 DN80 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 90 DN80 MI Chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 21 DN15 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 27 DN20 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 60 DN50 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 42 DN32 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng MBV Phi 76 DN65 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Đồng hồ nước nhựa Minh Hòa MD-15 phi 21 | Hàng chính hãng
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 49 DN40 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Phao cơ nhựa thông minh Onpas phi 27
Còn hàng
Phao điện chống cạn STA-7 RADAR
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 34 DN25 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 42 DN32 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Phao điện chống cạn STA-1 RADAR
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 60 DN50 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 49 DN40 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng
Rọ đồng Minh Hòa Phi 90 DN80 MIHA Chính hãng
Còn hàng
Van phao cơ đồng MIHA Phi 60 DN50 | Chính hãng Minh Hòa
Còn hàng